Thành phần
Thuốc Mirtazapine 15mg Rising điều trị trầm cảm có thành phần:
Công dụng (Chỉ định)
Thuốc Mirtazapine 15mg Rising được chỉ định chính cho các trường hợp:
- Điều trị các dạng trầm cảm nặng và trung bình.
- Rối loạn lo âu kèm theo triệu chứng trầm cảm.
- Rối loạn giấc ngủ do trầm cảm hoặc các nguyên nhân khác (theo chỉ định của bác sĩ).
- Đôi khi được dùng hỗ trợ điều trị rối loạn ăn uống hoặc các bệnh thần kinh khác.
Cách dùng thuốc Mirtazapine 15mg Rising
Cách dùng thuốc Mirtazapine 15mg Rising như sau:
- Uống thuốc nguyên viên cùng với nước, có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn.
- Thời điểm tốt nhất là vào buổi tối, giúp thuốc phát huy tác dụng an thần và cải thiện giấc ngủ.
- Không được tự ý dừng thuốc đột ngột để tránh các triệu chứng cai thuốc và tái phát bệnh.
Liều dùng
Người lớn
Liều hàng ngày có hiệu quả thường khoảng 15 – 45 mg; Liều khởi đầu 15 mg hoặc 30 mg/ngày. Nhìn chung, mirtazapin bắt đầu phát huy tác dụng sau 1 – 2 tuần điều trị. Điều trị đủ liều sẽ tạo ra đáp ứng tích cực trong 2 – 4 tuần. Nếu chưa có đáp ứng đầy đủ, có thể tăng đến liều tối đa. Nếu vẫn không có đáp ứng trong 2 – 4 tuần tiếp theo, nên ngừng điều trị.
Bệnh nhân trầm cảm nên được điều trị trong một đợt đầy đủ ít nhất là 6 tháng để đảm bảo không còn triệu chứng.
Nên ngừng điều trị mirtazapin từ từ để tránh hội chứng cai thuốc.
Người cao tuổi
Liều khuyến nghị giống liều cho người lớn. Trên bệnh nhân cao tuổi, phải theo dõi chặt chẽ khi tăng liều để có được đáp ứng an toàn và như mong muốn.
Suy thận
Độ thanh thải mirtazapin có thể giảm ở những bệnh nhân bị suy thận trung bình đến nặng (độ thanh thải creatinin < 40 ml/phút). Nên cân nhắc đến yếu tố đó khi kê đơn mirtazapin cho nhóm bệnh nhân này.
Suy gan
Sự thanh thải mirtazapin có thể giảm ở những bệnh nhân suy gan. Nên cân nhắc đến yếu tố đó khi kê đơn mirtazapin cho nhóm bệnh nhân này, đặc biệt là suy gan nặng do chưa có nghiên cứu trên bệnh nhân suy gan nặng.
Trẻ em
Không nên dùng mirtazapin ở trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi vì hiệu quả không được chứng minh trong hai thử nghiệm lâm sàng ngắn hạn và vì những lo ngại về an toàn.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Mirtazapine không nên dùng trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân quá mẫn cảm với Mirtazapine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs) trong vòng 14 ngày trước hoặc sau khi sử dụng Mirtazapine, do nguy cơ tương tác nghiêm trọng.
- Người có tiền sử hội chứng serotonin quá mức.
- Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú nếu không có chỉ định của bác sĩ.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Thường gặp
Các tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng Mirtazapine bao gồm:
- Buồn ngủ, mệt mỏi.
- Tăng cân do tăng cảm giác thèm ăn.
- Khô miệng, táo bón.
- Chóng mặt hoặc hoa mắt.
Ít gặp
Một số tác dụng phụ ít gặp hơn:
- Nhức đầu, đau bụng.
- Tăng tiết nước bọt hoặc đổ mồ hôi nhiều hơn bình thường.
- Rối loạn tiêu hóa như buồn nôn hoặc tiêu chảy.
Hiếm gặp
Đây là các tác dụng phụ nghiêm trọng, tuy nhiên khá hiếm gặp, bao gồm:
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, phù mạch.
- Tăng men gan hoặc viêm gan.
- Hội chứng serotonin quá mức khi phối hợp với thuốc khác.
- Giảm bạch cầu hoặc rối loạn máu.
Tương tác thuốc
Mirtazapine có thể tương tác với nhiều loại thuốc, gây ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc tăng tác dụng phụ, bao gồm:
- Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs): Phối hợp có thể gây ra hội chứng serotonin nguy hiểm.
- Thuốc chống trầm cảm khác, thuốc an thần, thuốc chống co giật: Tăng nguy cơ buồn ngủ hoặc tác dụng ức chế thần kinh.
- Rượu và các chất gây nghiện thần kinh: Tăng tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương.
- Thuốc chuyển hóa qua enzym CYP450: Mirtazapine có thể ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi các thuốc này.
Tương tác với thức ăn không rõ ràng nhưng nên uống thuốc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
Lưu ý khi sử dụng Mirtazapine 15mg Rising (Cảnh báo và thận trọng)
Khi sử dụng Mirtazapine, người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ chỉ định của bác sĩ, không tự ý tăng giảm liều hoặc ngưng thuốc đột ngột để tránh các triệu chứng cai thuốc như chóng mặt, hồi hộp, rối loạn giấc ngủ hoặc thay đổi tâm trạng.
Thuốc có thể gây buồn ngủ, mệt mỏi nên cần thận trọng khi tham gia các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo như lái xe hay vận hành máy móc.
Ngoài ra, trong suốt quá trình điều trị, người dùng nên theo dõi sát các dấu hiệu tâm thần như thay đổi hành vi, trầm cảm tăng nặng hoặc ý nghĩ tự sát, đặc biệt là ở người trẻ tuổi.
Việc báo cáo kịp thời cho bác sĩ các dấu hiệu bất thường sẽ giúp can thiệp sớm, đảm bảo an toàn cho người bệnh.
Lưu ý với phụ nữ có thai
Phụ nữ đang mang thai cần thận trọng khi sử dụng Mirtazapine vì thuốc có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Mặc dù chưa có nghiên cứu đầy đủ và kết luận chắc chắn về mức độ an toàn của thuốc trên phụ nữ mang thai, nhưng nếu không thực sự cần thiết, thuốc nên được tránh dùng trong thai kỳ hoặc chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Việc sử dụng thuốc trong tam cá nguyệt cuối có thể gây ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh như khó thở, rối loạn tiêu hóa hoặc các vấn đề về thần kinh. Do đó, phụ nữ mang thai cần tham khảo kỹ ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú
Mirtazapine có khả năng tiết vào sữa mẹ, vì vậy phụ nữ đang cho con bú nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng thuốc. Việc tiếp xúc với Mirtazapine qua sữa mẹ có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và sức khỏe của trẻ sơ sinh.
Nếu cần thiết phải dùng thuốc, mẹ nên theo dõi sát các dấu hiệu bất thường ở trẻ như quấy khóc, ngủ nhiều hoặc khó bú, và báo ngay cho bác sĩ để có biện pháp xử trí phù hợp. Tốt nhất, người mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích của điều trị và nguy cơ cho bé.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt hoặc giảm tập trung. Người dùng không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nguy hiểm trong thời gian đầu dùng thuốc hoặc khi có triệu chứng trên.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao
Để xa tầm tay trẻ em